Có 4 kết quả:

合击 hé jī ㄏㄜˊ ㄐㄧ合擊 hé jī ㄏㄜˊ ㄐㄧ鶡雞 hé jī ㄏㄜˊ ㄐㄧ鹖鸡 hé jī ㄏㄜˊ ㄐㄧ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) combined assault
(2) to mount a joint attack

Từ điển Trung-Anh

(1) combined assault
(2) to mount a joint attack

Từ điển phổ thông

(một loài giống chim trĩ, sắc đỏ, hay đánh nhau)

Từ điển phổ thông

(một loài giống chim trĩ, sắc đỏ, hay đánh nhau)